Từ "dò hỏi" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động hỏi một cách thận trọng, nhẹ nhàng, hoặc kín đáo để tìm hiểu thông tin mà không muốn làm cho người khác cảm thấy bị áp lực hay khó chịu. Thường thì khi "dò hỏi," người hỏi có mục đích tìm hiểu một điều gì đó mà không muốn thể hiện rõ ràng hoặc không muốn gây nghi ngờ.
Ví dụ sử dụng từ "dò hỏi":
Hỏi về thông tin một cách kín đáo:
"Tôi đã dò hỏi xem cô ấy có thích món quà tôi tặng không."
Ở đây, người nói muốn biết cảm xúc của cô gái về món quà nhưng không hỏi thẳng, mà chỉ tìm hiểu qua những câu hỏi nhỏ.
"Khi nghe tin buồn, anh ấy nhìn mọi người với ánh mắt dò hỏi, như muốn biết họ cảm thấy thế nào."
Trong trường hợp này, ánh mắt dò hỏi là biểu hiện của sự quan tâm và tìm hiểu cảm xúc của những người xung quanh.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Tìm hiểu: Có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh gần giống, nhưng không nhất thiết phải kín đáo.
Khảo sát: Thường mang nghĩa chính thức hơn và có tính khách quan.
Hỏi thăm: Có thể được xem là một dạng dò hỏi, nhưng thường mang tính chất quan tâm hơn.
Các từ liên quan:
Dò: Có nghĩa là tìm kiếm, khám phá. Ví dụ: "dò đường" (tìm đường).
Hỏi: Hành động đặt câu hỏi một cách trực tiếp.
Kết luận:
"Dò hỏi" là một từ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta tìm hiểu thông tin mà không làm người khác cảm thấy bị áp lực.