Characters remaining: 500/500
Translation

dò hỏi

Academic
Friendly

Từ "dò hỏi" trong tiếng Việt có nghĩahành động hỏi một cách thận trọng, nhẹ nhàng, hoặc kín đáo để tìm hiểu thông tin không muốn làm cho người khác cảm thấy bị áp lực hay khó chịu. Thường thì khi "dò hỏi," người hỏi mục đích tìm hiểu một điều đó không muốn thể hiện rõ ràng hoặc không muốn gây nghi ngờ.

dụ sử dụng từ "dò hỏi":
  1. Hỏi về thông tin một cách kín đáo:

    • "Tôi đã dò hỏi xem ấy thích món quà tôi tặng không."
    • đây, người nói muốn biết cảm xúc của gái về món quà nhưng không hỏi thẳng, chỉ tìm hiểu qua những câu hỏi nhỏ.
  2. Ánh mắt dò hỏi:

    • "Khi nghe tin buồn, anh ấy nhìn mọi người với ánh mắt dò hỏi, như muốn biết họ cảm thấy thế nào."
    • Trong trường hợp này, ánh mắt dò hỏi biểu hiện của sự quan tâm tìm hiểu cảm xúc của những người xung quanh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể "dò hỏi" về một vấn đề nhạy cảm, dụ về tình trạng sức khỏe của ai đó không muốn gây khó chịu:
    • "Dạo này anh khỏe không? Tôi thấy anh hơi gầy đi." (Đây cách dò hỏi về sức khỏe không trực tiếp hỏi bệnh tật.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Dò hỏi" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tự nhiên, trong khi "hỏi" chỉ đơn thuần hành động đặt câu hỏi không tính kín đáo hay thận trọng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tìm hiểu: Có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh gần giống, nhưng không nhất thiết phải kín đáo.
  • Khảo sát: Thường mang nghĩa chính thức hơn tính khách quan.
  • Hỏi thăm: Có thể được xem một dạng dò hỏi, nhưng thường mang tính chất quan tâm hơn.
Các từ liên quan:
  • : Có nghĩatìm kiếm, khám phá. dụ: " đường" (tìm đường).
  • Hỏi: Hành động đặt câu hỏi một cách trực tiếp.
Kết luận:

"Dò hỏi" một từ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta tìm hiểu thông tin không làm người khác cảm thấy bị áp lực.

  1. đg. Hỏi dần để biết một cách kín đáo. Dò hỏi để tìm manh mối. Ánh mắt dò hỏi.

Words Containing "dò hỏi"

Comments and discussion on the word "dò hỏi"